Cập nhật lịch thi đấu LCK Mùa Hè 2020 Playoff t1 của các đội tuyển LOL LMHT Hàn Quốc ltđ Liên Minh Huyền Thoại vòng bảng lượt về playoff chung kết mùa giải khi nào khởi tranh mới nhất.
Thông tin lịch thi đấu LCK mùa hè 2020 thăng hạng LMHT Hàn Quốc chính thức bắt đầu khởi tranh vào ngày ?? và kết thúc vào ??, giải đấu được yêu thích và mong đợi nhất lol 2020. Dưới đây là thời gian lịch thi đấu chính chức và kết quả mỗi tuần từng ngày vòng thăng hạng, vòng bảng, lượt về, playoff tứ kết, bán kết và chung kết các trận đấu LCK mùa 10 Liên Minh Huyền Thoại mới nhất hôm nay.
Xem bảng xếp hạng LCK hè 2020 mới nhất và chi tiết lịch thi đấu VCS mùa hè 2020 tại đây.
.
Lịch thi đấu Playoff LCK hè 2020
Tranh vé hạng 3 đi Chung kết thế giới 2020.
Round | Ngày | Giờ | Đội tuyển | Kết quả |
Vòng 1 | 07/09 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
3 – 0 |
Vòng 2 | 08/09 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
3 – 1 |
Vòng 3 | 09/09 | 15:00 | GEN![]() ![]() |
3 – 0 |
.
Wildcard(bo3) – Chung kết Playoff LCK hè 2020 (bo5)
Round | Ngày | Giờ | Trận đấu | Tỷ số |
Round 1 | 26/08 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
1 – 2 |
Round 2 | 28/08 | 15:00 | GEN![]() ![]() |
3 – 0 |
Round 3 | 30/08 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
3 – 2 |
Chung kết | 05/09 | 15:00 | DWG ![]() ![]() |
3 – 0 |
Đội tuyển DAMWON Gaming vô địch LCK mùa hè 2020 => sẽ giành được tấm vé trực tiếp tham dự giải lịch thi đấu CKTG 2020 sắp tới.
.
Lịch thi đấu Vòng Bảng LCK mùa hè 2020
Các đội tuyển và game thủ đã sẵn sàng cho một mùa 10 mới bao gồm: Afreeca Freecs, DAMWON Gaming, Gen.G, Team Dynamics, Hanwha Life Esports, DragonX, SANDBOX Gaming, SK Telecom T1, KT Rolster, APK Prince.
LCK 2020 mùa hè chính thức sẽ bắt đầu vào ngày: 17/06 kéo dài trong vòng 10 tuần và kết thúc vào ngày 23/08
Một ngày sẽ diễn ra 2 trận: trận thứ nhất vào lúc 15:00 – trận tiếp theo bắt đầu 18:00 theo múi giờ của Việt Nam. Mở màn cho mùa giải năm nay sẽ là cuộc đối đầu giữa.
Những trận đấu của LCK Mùa hè 2020 LMHT sẽ được tường thuật link trực tiếp trên kênh youtube LoL Esports.
.
Tuần 1
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
17/06 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 | |
18/06 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | APK ![]() ![]() |
2 – 1 | |
19/06 | 15:00 | SBG ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 | |
20/06 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 1 | |
21/06 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | APK ![]() ![]() |
0 – 2 |
Kết thúc tuần 1
Tuần 2
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
24/06 | 15:00 | DYN ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 0 | |
25/06 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | DWG ![]() ![]() |
1 – 2 | |
26/06 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
2 – 0 | |
27/06 | 15:00 | APK ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 | |
28/06 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 |
Kết thúc tuần 2
Tuần 3
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
01/07 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | SBG ![]() ![]() |
0 – 2 | |
02/07 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 | |
03/07 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 | |
04/07 | 15:00 | DWG ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
1 – 2 | |
05/07 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 |
Kết thúc tuần 3
Tuần 4
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
08/07 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | SBG ![]() ![]() |
2 – 0 | |
09/07 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
0 – 2 | |
10/07 | 15:00 | DYN ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 | |
11/07 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 | |
12/07 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | HLE ![]() ![]() |
0 – 2 |
Kết thúc tuần 4
Tuần 5
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
15/07 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
0 – 2 | |
16/07 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | APK ![]() ![]() |
1 – 2 | |
17/07 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
0 – 2 | |
18/07 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
0 – 2 | |
19/07 | 15:00 | APK ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 |
Kết thúc tuần 5
Tuần 6
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
23/07 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
0 – 2 | |
24/07 | 15:00 | SBG ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 | |
25/07 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 | |
26/07 | 15:00 | APK ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 1 |
Kết thúc tuần 6
Tuần 7
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
30/07 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
0 – 2 | |
31/07 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
1 – 2 | |
01/08 | 15:00 | APK ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 | |
02/08 | 15:00 | DWG ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 |
Kết thúc tuần 7
Tuần 8
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
06/08 | 15:00 | DWG ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 | |
07/08 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 1 | |
08/08 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | APK ![]() ![]() |
0 – 2 | |
09/08 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
1 – 2 |
Kết thúc tuần 8
Tuần 9
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
13/08 | 15:00 | SBG ![]() ![]() |
1 – 2 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
0 – 2 | |
14/08 | 15:00 | KT ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 0 | |
15/08 | 15:00 | DYN ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 1 | |
16/08 | 15:00 | HLE ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 |
Kết thúc tuần 9
Tuần 10
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
20/08 | 15:00 | T1 ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | AFS ![]() ![]() |
2 – 1 | |
21/08 | 15:00 | SBG ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
2 – 0 | |
22/08 | 15:00 | AFS ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | KT ![]() ![]() |
0 – 2 | |
23/08 | 15:00 | DRX ![]() ![]() |
2 – 1 |
18:00 | DYN ![]() ![]() |
1 – 2 |
Kết thúc tuần 10, vòng bảng LCK hè 2020 các tuần: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
.
Lịch thi đấu LCK hè 2020 vòng thăng hạng
Danh sách 4 đội tham gia vào thăng hạng (Promotion) LCK mùa hè 2020 bao gồm:
– 2 đội xếp cuối bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2020 là: Griffin và SANDBOX Gaming.
– 2 đội top đầu giải CK mùa hè 2020 là: Seorabeol Gaming và Team Dynamics.
Ngày | Giờ | Game | Teams | Tỷ số |
28/04 | 15:00 | Game 1 | SBG ![]() ![]() |
0 – 2 |
18:00 | Game 2 | GRF ![]() ![]() |
1 – 2 | |
29/04 | 15:00 | Game 3 | SBG ![]() ![]() |
2 – 0 |
18:00 | Game 4 | DYN ![]() ![]() |
2 – 0 | |
30/04 | 15:00 | Game 5 | SRB ![]() ![]() |
0 – 3 |
Với việc giành chiến thắng SBG vs DYN
thăng hạng thành công và đi tiếp LCK hè 2020.
Thông tin chi tiết ngày giờ diễn ra các trận đấu lịch thi đấu LCK mùa hè 2020 sẽ được Skmoba cập nhật sớm nhất, cảm ơn bạn đã quan tâm!